I – DANH MỤC THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO, VẬT TƯ TIÊU HAO SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT VÀ DA LIỄU HẢI DƯƠNG
STT | Tên vật tư tiêu hao | Nhà sản xuất/ nhập khẩu | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Thủy tinh thể đơn tiêu mềm, 1 mảnh, không ngậm nước , màu vàng. Lắp sẵn trên Catridge (HOYA iSert 251) | HOYA Medical Singapore Pte Ltd | Singapore | Cái | 3.320.000 |
2 | Thủy tinh thể đơn tiêu mềm, 1 mảnh, không ngậm nước nước, màu trắng (RAO800C) | Rayner Intraocular Lenses Limited | Anh | Cái | 3.595.000 |
3 | Thủy tinh thể đơn tiêu mềm, 1 mảnh, ngậm nước, màu vàng ( Hydro - Sense Aspheric Y) | Rumex International Ltd | Anh | Cái | 2.850.000 |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ | Alcon | Mỹ / Ireland | Cái | 3.780.000 |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo chủng loại: 677MY | Medicontur Medical Engineering Ltd | Hungari | Cái | 18.500.000 |
6 | Thủy tinh thể nhân tạo chủng loại: 877FABY | Medicontur Medical Engineering Ltd | Hungari | Cái | 3.330.000 |
7 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex QLY Cima | CIMA | Mỹ | Cái | 3.100.000 |
8 | Kim lấy máu lấy thuốc | Vinahankook | Việt Nam | Cái | 300 |
9 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ(23G, 25G) | Vinahankook | Việt Nam | Cái | 1020 |
10 | Gạc hút y tế an lành | An Lành | Việt Nam | mét | 5250 |
11 | Dây tưới hút của máy Phaco QUBE | Fritzruck - Đức | Đức | Cái | 1.361.905 |
12 | Dây truyền dịch HAMICO 6AC | Hamico | Việt Nam | Bộ | 4557 |
13 | Dao mổ mắt 2.8mmm | Tecfen | Mỹ | Cái | 315.000 |
14 | Dao mổ mắt 15 độ | Tecfen | Mỹ | Cái | 147.000 |
15 | Cồn 90 độ | Hóa Dược | Việt Nam | Chai | 18.480 |
16 | Chỉ Vicry số 6/0 | Jonhson & Jonhson | Mỹ | Sợi | 158.000 |
17 | Chỉ khâu Nylon 10/0 | Mani | Nhật Bản | Sợi | 144.900 |
18 | Chất nhuộm bao Ký mã hiệu: Monoblue SsfR | Arcadiophta | Pháp | xylanh | 315.000 |
19 | Catsette sử dụng một lần cho máy phaco QUEBE Đức | Quebe | Đức | Cái | 1.239.668 |
20 | Bông y tế Bạch Tuyết | Tâm Phúc | Việt Nam | Kg | 163.989 |
21 | Bông hút Danameco | Danameco | Việt Nam | Kg | 159.999 |
22 | Bơm tiêm nhựa 1ml | MPV | Việt Nam | Cái | 648 |
23 | Bơm tiêm Eco 5ml | MPV | Việt Nam | Cái | 627 |
II – DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN MẮT VÀ DA LIỄU HẢI DƯƠNG
STT | Tên thuốc | ĐVT | Đơn giá | Hoạt chất | Hàm lượng | Số đăng ký | Hãng sản xuất | Nước sản xuất |
1 | Bikozol | Tuýp | 3381 | Ketoconazol | 100mg; Tube 5g | VD-28228-17 | Bidiphar | Việt Nam |
2 | Cefalexin 500mg | viên | 3104 | Cefalexin | 500mg | VD-29865-18 | Công ty CPDP TƯ 2 | Việt Nam |
3 | Ceftizoxim 1g | Lọ | 64500 | Ceftizoxim | 1g | VD-29757-18 | Chi nhánh 3-Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam |
4 | Cephalexin PMP 500 | viên | 1250 | Cefalexin | 500mg | VD-23828-15 | CTCP Pymepharco | Việt Nam |
5 | Cepoxitil 200 | Viên | 9798.6 | Cefpodoxim | 200mg | VD-24433-16 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam |
6 | Cravit | Lọ | 88515 | Levofloxacin | 25mg/5ml | VN-19340-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto | Nhật Bản |
7 | Cravit 1.5% | Lọ | 115999 | Levofloxacin | 15mg/ml | VN-20214-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | Nhật Bản |
8 | Depo-Medrol Inj 40mg/ml 1ml | Lọ | 34669 | Methyl prednisolon | 40mg/ ml | VN-11978-11 | Pfizer Manufacturing Belgium NV | Bỉ |
9 | Eyexacin | Lọ | 10899 | Levofloxacin | 0,5%; 5ml | VD-28235-17 | Bidiphar | Việt Nam |
10 | Fabapoxim | Lọ | 40000 | Cefpodoxim | 300mg; Lọ 30ml | VD-16591-12 | Pharbaco | Việt Nam |
11 | Firstlexin 500 | Viên | 2750 | Cefalexin | 500 mg | VD-15815-11 | Pharbaco | Việt Nam |
12 | Gentamicin 80mg/2ml | Ống | 1103 | Gentamicin | 80mg/ 2ml | VD-25310-16 | Vidipha | Việt Nam |
13 | Hwazon Inj | Lọ | 40800 | Cefoperazon | 1g | VN-17053-13 | Hwail Pharm. Co., Ltd. | Hàn Quốc |
14 | Moxieye | Ống | 5500 | Moxifloxacin | 0,5%; 0,4ml | VD-22001-14 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
15 | Ofleye 5g | tuýp | 15000 | Ofloxacin | 15mg/5g | VD-19587-13 | Công ty cổ phần Dược TW Huế Medipharco – VIỆT NAM | Việt Nam |
16 | Quafa-Azi 500mg | Viên | 5900 | Azithromycin | 500mg | VD-22998-15 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam |
17 | Spulit | Viên | 16500 | Itraconazol | 100mg | VN-19599-16 | S.C. Slavia Pharm S.R.L. | Romania |
18 | Vigamox | Lọ | 90000 | Moxifloxacin | 0,5% | VN-15707-12 | Alcon Research, Ltd. | Mỹ |
19 | Ringer lactate | chai | 8872.5 | Ringer lactate | 500ml | VD-22591-15 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam |
20 | Taphenplus 500 | viên | 1116 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | VD-28441-17 | Công ty CPDP Sao Kim | Việt Nam |
21 | Mypara | viên | 700 | Paracetamol (acetaminophen) | 500mg | VD-23873-15 | CTCP SPM | Việt Nam |
22 | Adrenalin | ống | 1870 | Epinephrin (adrenalin) | 1mg/ 1ml | VD-27151-17 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
23 | Alcain Drop 0.5% | lọ | 39380 | Proparacaine |
| VN-21093-18 | S.A Alcon Couvreur N.V - BỈ | Bỉ |
24 | Alcaine 0.5% | lọ | 39380 | Proparacain hydroclorid | 5mg/ml | VN-21093-18 | S.A. Alcon-Couvreur NV | Bỉ |
25 | Emla Cre 5g 5's | Tuýp | 37200 | Lidocain + prilocain | Mỗi tuýp 5g kem chứa: Lidocain 125mg; Prilocain 12 | VN-19787-16 | Recipharm Karlskoga AB | Thụy Điển |
26 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Ống | 386 | Lidocain hydroclodrid | 40mg/2ml | VD-23764-15 | Công ty CP Dược VTYT Hải Dương | Việt Nam |
27 | TP Povidon iod 10% | lọ | 16200 | Povidon iodin | 10%; 80ml | VD-31196-18 | CTCP DP Thành Phát | Việt Nam |
28 | Asbesone | Tuýt | 61500 | Betamethason | 0,5mg/1g; 30g | VN-20447-17 | Replek Farm Ltd. Skopje | Macedonia |
29 | Dexamethasone | ống | 840 | Dexamethasone | 4mg/ 1ml | VD-25856-16 | HD Pharma | Việt Nam |
30 | Knevate | Tuýp | 15500 | Clobetasol propionat | 0,05%; 10g | VD-32811-19 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Việt Nam |
31 | Medlon 16 | Viên | 3000 | Methyl prednisolon | 16mg | VD-24620-16 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
32 | Pred Forte | Lọ | 31762 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | 1% w/v (10mg/ml) | VN-14893-12 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland |
33 | Psocabet | Tuýp | 160000 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | 0,75mg + 7,5mg; Tube 15g | VD-29755-18 | Công ty CPDP Hà Tây | Việt Nam |
34 | Scofi | Lọ | 37000 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | 35.000 IU 60.000 IU 10mg | VD-32234-19 | Công ty CP Tập Đoàn Merap | Việt Nam |
35 | Deslora | Viên | 1398.6 | Desloratadin | 5mg | VD-26406-17 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam |
36 | Inflex-180 | Viên | 1869 | Fexofenadin | 180mg | VN-17462-13 | Ind-Swift Ltd. | Ấn Độ |
37 | Combigan | Lọ | 183514 | Brimonidin tartrat + timolol | 2mg/ml + 5mg/ml | VN-20373-17 | Allergan Pharmaceuticals Ireland | Ireland |
38 | Timolol 0,5% | Lọ | 27000 | Timolol | 0,5% | VD-24234-16 | Công ty CPDP Minh Dân | Việt Nam |
39 | Vitamin A-D | viên | 315 | Vitamin A + D | 2500IU + 200IU | VD-19550-13 | HD Pharma | Việt Nam |
40 | Vitamin E 1000 | viên | 2100 | Vitamin E | 1000IU | VD-23864-15 | Công ty CP Pymepharco | Việt Nam |
41 | Alcohol 700 | Lọ | 17283 | Cồn 70º | 70º | VS-4876-14 | Bidiphar | Việt Nam |
42 | Asosalic | Tuýp | 95000 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 30mg/g + 0,5mg/g; 30g | VN-20961-18 | Replek Farm Ltd. Skopje | Macedonia |
43 | Cloviracinob | Tuýp | 14500 | Aciclovir | 5% kl/kl | VN-19423-15 | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd | Ấn Độ |
44 | Cordaflex | Viên | 1200 | Nifedipin | 20mg | VN-14666-12 | Egis Pharmaceuticals PLc. | Hungary |
45 | Dimustar 0,03% | Tuýp | 88000 | Tacrolimus | 0.03%; Tube 10g | VD-28255-17 | CTCP Hóa dược Việt Nam | Việt Nam |
46 | Fluorometholon 0.1% 5ml | lọ | 27930 | Fluorometholon 0.1 5ml | 0.1% | VN-18452-14 | Alcon | Nhật |
47 | Herpacy ophthalmic ointment | Tuýp | 79000 | Aciclovir | 30mg; Tube 3,5g | VN-18449-14 | Samil Pharm. Co., Ltd | Hàn Quốc |
48 | Hylaform 0,1% | Ống | 20000 | Natri hyaluronat | 1mg/ ml; 3ml | VD-28530-17 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
49 | Kagasdine | viên | 122 | Omeprazol | 20mg | VD-33461-19 | Công ty CPDP Khánh Hòa | Việt Nam |
50 | Kalium chloratum biomedica | viên | 1500 | Kali clorid | 500mg | VN-14110-11 | Biomedica Spol.S.r.o | CH Séc |
51 | Laci-eye | Ống | 5500 | Hydroxypropylmethylcellulose | 3mg/1ml; 0,4ml | VD-27827-17 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
52 | Medskin Clovir 800 | viên | 1050 | Aciclovir | 800mg | VD-22035-14 | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Việt Nam |
53 | Mydrin-P | lọ | 67500 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | (5+5)mg/ml/ 10ml | VN-14357-11 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd – Nhà máy Shiga | Nhật Bản |
54 | Nước cất ống nhựa | Ống | 465 | Nước cất pha tiêm | 5ml | VD-21551-14 | CTCP DP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
55 | Nước cất pha tiêm 5ml | Ống | 420 | Nước cất pha tiêm | 5ml | VD-31299-18 | Bidiphar | Việt Nam |
56 | Omsergy 20mg | viên | 260 | Omeprazol | 20mg | VN-20406-17 | Saga Laboratories | Ấn Độ |
57 | Pesancort | Tuýp | 20380 | Fusidic acid + betamethason | 2% + 0,1%; Tube 5g | VD-24421-16 | Công ty CP Dược Medipharco | Việt Nam |
58 | Quantopic 0,1% | Tuýp | 89000 | Tacrolimus | 0,1%; Tube 10g | VD-19428-13 | Công ty CPDP Quảng Bình | Việt Nam |
59 | Rotundin - SPM (ODT) | viên | 1446 | Rotundin | 30mg | VD-21009-14 | Công ty CP SPM | Việt Nam |
60 | Statripsine | viên | 816 | Alpha chymotrypsin | 4,2mg | VD-21117-14 | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam |
61 | Taflotan | Lọ | 244799 | Tafluprost | 0,015mg/ ml | VN-20088-16 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - nhà máy Shiga | Nhật Bản |
62 | Tinefin | tuýp | 24990 | Terbinafin (hydroclorid) | 1%; Tube 15g | VD-32806-19 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội | Việt Nam |
63 | Transda (Rotundin)30mg | viên | 485 | Rotundin | 30mg | VD-27689-17 | BV Pharma | Việt Nam |
64 | Tyrosur Gel | tuýp | 63000 | Tyrothricin | 0,1g /100g | VN-12229-11 | Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG | Đức |
65 | Vinphason | Lọ | 7050 | Hydrocortison | 100mg | VD-22248-15 | CTCPDP Vĩnh Phúc | Việt Nam |
66 | Zolmed 100 | viên | 4700 | Fluconazol | 100mg | VD-21841-14 | Cty CPDP Glomed | Việt Nam |